Ý nghĩa của từ ngu dốt là gì:
ngu dốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngu dốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngu dốt mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ngu dốt


ngu và dốt nát, không hiểu biết gì (nói khái quát) đầu óc ngu dốt
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

ngu dốt


Khờ dại và dốt nát.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

ngu dốt


Khờ dại và dốt nát.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

ngu dốt


Khờ dại và dốt nát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

ngu dốt


bāla (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< ngoặc kép nợ miệng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa