1 |
ngu dốtngu và dốt nát, không hiểu biết gì (nói khái quát) đầu óc ngu dốt
|
2 |
ngu dốt Khờ dại và dốt nát.
|
3 |
ngu dốtKhờ dại và dốt nát.
|
4 |
ngu dốtKhờ dại và dốt nát.
|
5 |
ngu dốtbāla (tính từ)
|
<< ngoặc kép | nợ miệng >> |