1 |
ngoặc képDấu " " đặt ở đầu và cuối một lời nói, một câu văn trích dẫn, một từ không dùng với nghĩa thông thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoặc kép". Những từ có chứa "ngoặc kép" in its definition [..]
|
2 |
ngoặc képDấu " " đặt ở đầu và cuối một lời nói, một câu văn trích dẫn, một từ không dùng với nghĩa thông thường.
|
3 |
ngoặc kép Dấu “ ” đặt ở đầu và cuối một lời nói, một câu văn trích dẫn, một từ không dùng với nghĩa thông thường.
|
4 |
ngoặc képdấu " " dùng làm dấu câu để chỉ ranh giới của một lời nói được thuật lại trực tiếp hoặc của một từ ngữ được dùng với ý nghĩa không bình [..]
|
<< ngoằn ngoèo | ngu dốt >> |