Ý nghĩa của từ ngoằn ngoèo là gì:
ngoằn ngoèo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngoằn ngoèo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoằn ngoèo mình

1

15 Thumbs up   7 Thumbs down

ngoằn ngoèo


từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau con đường ngoằn ngoèo chữ viết ngoằn ngoèo Đồng nghĩa: ngòng ngoèo, ngoắt ngoéo, oằn &e [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   9 Thumbs down

ngoằn ngoèo


Cg. Ngoằn ngà ngoằn ngoèo, vằn vèo. Cong đi cong lại nhiều lần: Đường ngoằn ngoèo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

8 Thumbs up   9 Thumbs down

ngoằn ngoèo


vằn vèo. Cong đi cong lại nhiều lần. | : ''Đường '''ngoằn ngoèo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ngoằn ngoèo


ngoằn nghoèo : tả một thứ gì đó dài mà cong queo , VD : đường dài ngoằn nghoèo ,rễ cây ngoằn nghoèo ,........
phương - 2019-06-04

5

6 Thumbs up   13 Thumbs down

ngoằn ngoèo


Cg. Ngoằn ngà ngoằn ngoèo, vằn vèo. Cong đi cong lại nhiều lần: Đường ngoằn ngoèo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoằn ngoèo". Những từ có chứa "ngoằn ngoèo": . ngoằn ngà ngoằn ngoèo ngoằn [..]
Nguồn: vdict.com





<< nức lòng ngoặc kép >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa