1 |
ngoằn ngoèotừ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau con đường ngoằn ngoèo chữ viết ngoằn ngoèo Đồng nghĩa: ngòng ngoèo, ngoắt ngoéo, oằn &e [..]
|
2 |
ngoằn ngoèoCg. Ngoằn ngà ngoằn ngoèo, vằn vèo. Cong đi cong lại nhiều lần: Đường ngoằn ngoèo.
|
3 |
ngoằn ngoèo vằn vèo. Cong đi cong lại nhiều lần. | : ''Đường '''ngoằn ngoèo'''.''
|
4 |
ngoằn ngoèongoằn nghoèo : tả một thứ gì đó dài mà cong queo , VD : đường dài ngoằn nghoèo ,rễ cây ngoằn nghoèo ,........
|
5 |
ngoằn ngoèoCg. Ngoằn ngà ngoằn ngoèo, vằn vèo. Cong đi cong lại nhiều lần: Đường ngoằn ngoèo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoằn ngoèo". Những từ có chứa "ngoằn ngoèo": . ngoằn ngà ngoằn ngoèo ngoằn [..]
|
<< nức lòng | ngoặc kép >> |