1 |
nở hoaNở hoa đơn giản là những bông hoa nó nở nhưng đó lại là những gì tốt đẹp nhất của cuộc đời con người đang diễn ra tốt đẹp, theo ý mình muốn :))
|
2 |
nở hoa Thêm tươi đẹp. | : ''Cuộc đời '''nở hoa'''.''
|
3 |
nở hoaThêm tươi đẹp: Cuộc đời nở hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở hoa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nở hoa": . nan hoa nhân hoà Nhơn Hoà Như Hoà Ninh Hoà nội hóa nội họa nở hoa [..]
|
4 |
nở hoaThêm tươi đẹp: Cuộc đời nở hoa.
|
5 |
nở hoaNở hoa, trong hóa học, là sự mất nước (hay dung môi) của sự kết tinh từ dạng muối ngậm nước hay sonvat vào khí quyển khi bị lộ ra ngoài không khí.
|
<< ngu xuẩn | ngu đần >> |