1 |
ngu đầnCg. Ngu độn. Khờ dại tối tăm.
|
2 |
ngu đần Khờ dại tối tăm.
|
3 |
ngu đầnngu và đần (nói khái quát) đầu óc ngu đần Đồng nghĩa: đần độn, ngu độn Trái nghĩa: thông minh
|
4 |
ngu đầnCg. Ngu độn. Khờ dại tối tăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu đần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngu đần": . ngu hèn ngu xuẩn ngũ quan ngự uyển [..]
|
<< nở hoa | nguy cơ >> |