1 |
ngoi ngópcố ngoi lên, nhưng lại bị chìm xuống, liên tiếp nhiều lần một cách mệt nhọc lội ngoi ngóp dưới sông
|
2 |
ngoi ngóp: ''Con chó '''ngoi ngóp''' mãi mới vào bờ được.''
|
3 |
ngoi ngópNh. Ngoi: Con chó ngoi ngóp mãi mới vào bờ được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoi ngóp". Những từ có chứa "ngoi ngóp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngoi ngoi [..]
|
4 |
ngoi ngópNh. Ngoi: Con chó ngoi ngóp mãi mới vào bờ được.
|
<< nghỉ ngơi | ngoại cảnh >> |