1 |
ngoan ngoãntt Nói trẻ em rất ngoan: Dần dần em nào cũng trở nên ngoan ngoãn (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoan ngoãn". Những từ có chứa "ngoan ngoãn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
2 |
ngoan ngoãntt Nói trẻ em rất ngoan: Dần dần em nào cũng trở nên ngoan ngoãn (HCM).
|
3 |
ngoan ngoãn Nói trẻ em rất ngoan. | : ''Dần dần em nào cũng trở nên '''ngoan ngoãn''' (Hồ Chí Minh)''
|
4 |
ngoan ngoãncó nết tốt, dễ bảo, biết nghe lời người trên con chó ngoan ngoãn đi theo chủ
|
5 |
ngoan ngoãnngoãn ngoạn là ít nói
|
<< nghịch cảnh | ngoại quốc >> |