1 |
ngoại quốcdt. Nước ngoài: người ngoại quốc từ ngoại quốc trở về.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại quốc". Những từ có chứa "ngoại quốc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . n [..]
|
2 |
ngoại quốc(Từ cũ) nước ngoài người ngoại quốc tiếng ngoại quốc
|
3 |
ngoại quốc Nước ngoài. | : ''Người '''ngoại quốc'''.'' | : ''Từ '''ngoại quốc''' trở về.''
|
4 |
ngoại quốcdt. Nước ngoài: người ngoại quốc từ ngoại quốc trở về.
|
5 |
ngoại quốcparibāhara (tính từ), bāhira (tính từ), videsa (nam)
|
<< ngoan ngoãn | ngoại thương >> |