1 |
ngoại kiềuNgười nước ngoài đến sinh sống ở một nước.
|
2 |
ngoại kiều Người nước ngoài đến sinh sống ở một nước.
|
3 |
ngoại kiềuNgười nước ngoài đến sinh sống ở một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại kiều". Những từ có chứa "ngoại kiều" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngoạch ngoạc [..]
|
4 |
ngoại kiềungười thuộc quốc tịch nước ngoài sinh sống ở một nước nào đó, trong quan hệ với nước ấy. Đồng nghĩa: kiều dân
|
<< nữ lưu | nữ lang >> |