Ý nghĩa của từ nữ lang là gì:
nữ lang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nữ lang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nữ lang mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nữ lang


Cây nữ lang (danh pháp khoa học: Valeriana officinalis) là một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân. Loài này được Carl Linnaeus mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nữ lang


Từ chung gọi các thiếu nữ (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nữ lang


Từ chung gọi các thiếu nữ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ lang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ lang": . nói lảng nữ lang. Những từ có chứa "nữ lang" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nữ lang


Từ chung gọi các thiếu nữ (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngoại kiều ngoại lai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa