1 |
ngoé Loài nhái nhỏ.
|
2 |
ngoéd. Loài nhái nhỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoé". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoé": . ngò ngỏ ngỏ ý ngõ ngó ngọ ngoa ngoạc ngoài ngoái more...-Những từ có chứa "ngoé": [..]
|
3 |
ngoé(Phương ngữ) nhái nhỏ, thường sống ở bờ ruộng, trong bãi cỏ giết người như ngoé (kng; giết một cách dã man, không ghê tay)
|
4 |
ngoéd. Loài nhái nhỏ.
|
<< ngoi | ngoại trú >> |