Ý nghĩa của từ nghiên bút là gì:
nghiên bút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghiên bút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghiên bút mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nghiên bút


Sự học tập. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Mười lăm năm '''nghiên bút'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nghiên bút


Sự học tập (cũ): Mười lăm năm nghiên bút.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nghiên bút


Sự học tập (cũ): Mười lăm năm nghiên bút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiên bút". Những từ có chứa "nghiên bút" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghiên bút bút [..]
Nguồn: vdict.com





<< nội trị nghị sự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa