Ý nghĩa của từ nội trị là gì:
nội trị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nội trị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nội trị mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nội trị


Việc chính trị, trị an trong nội bộ một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội trị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội trị": . nội trị nội trợ nội trú [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nội trị


Việc chính trị, trị an trong nội bộ một nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nội trị


Việc chính trị, trị an trong nội bộ một nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nội trị


(Từ cũ) như nội chính (ng1).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nợ đời nghiên bút >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa