1 |
nghị sựbàn bạc, thảo luận ở hội nghị những vấn đề có tính chất thời sự chương trình nghị sự
|
2 |
nghị sự Việc đưa ra bàn bạc. | : ''Chương trình '''nghị sự'''.'' | : ''Trình tự những vấn đề đem ra bàn ở một hội nghị.''
|
3 |
nghị sựViệc đưa ra bàn bạc. Chương trình nghị sự. Trình tự những vấn đề đem ra bàn ở một hội nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghị sự": . nghe sá [..]
|
4 |
nghị sựViệc đưa ra bàn bạc. Chương trình nghị sự. Trình tự những vấn đề đem ra bàn ở một hội nghị.
|
<< nghiên bút | niềm tin >> |