1 |
nghiên Đồ dùng để mài mực hay son ra mà viết chữ Hán.
|
2 |
nghiênd. Đồ dùng để mài mực hay son ra mà viết chữ Hán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiên": . nghi án nghị án nghiên nghiền nghiến nghiện nghìn. [..]
|
3 |
nghiênd. Đồ dùng để mài mực hay son ra mà viết chữ Hán.
|
4 |
nghiênđồ dùng để mài mực hoặc son (khi viết chữ Hán) nghiên mực
|
5 |
nghiênNghiên (chữ Hán: 硯, Hán-Việt: nghiễn) là một dụng cụ dùng để mài và chứa mực Tàu. Mực Tàu thường được đông đặc thành những thỏi mực. Khi cần mực để viết, người xưa bôi một chút nước lên đầu thỏi mực r [..]
|
<< nghiêm trọng | nghiêng >> |