1 |
nghi thứcdt. Hình thức để giao tiếp hoặc tổ chức buổi lễ đã có quy ước sẵn: nghi thức Đội nghi thức của lời nói.
|
2 |
nghi thứctoàn bộ nói chung những điều quy định có tính chất nghiêm túc, theo quy ước của xã hội hoặc theo thói quen, cần phải làm đúng trong [..]
|
3 |
nghi thứcdt. Hình thức để giao tiếp hoặc tổ chức buổi lễ đã có quy ước sẵn: nghi thức Đội nghi thức của lời nói.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi thức". Những từ có chứa "nghi thức" in its definition [..]
|
4 |
nghi thức Hình thức để giao tiếp hoặc tổ chức buổi lễ đã có quy ước sẵn. | : '''''Nghi thức'''.'' | : ''Đội.'' | : '''''Nghi thức''' của lời nói.''
|
<< hân hoan | sướng >> |