Ý nghĩa của từ nghếch mắt là gì:
nghếch mắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghếch mắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghếch mắt mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nghếch mắt


: '''''Nghếch mắt''' nhìn chiếc máy bay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nghếch mắt


Nh. Nghếch, ngh. 2: Nghếch mắt nhìn chiếc máy bay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghếch mắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghếch mắt": . nghếch mắt nghịch mắt. Những từ có chứa "n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghếch mắt


Nh. Nghếch, ngh. 2: Nghếch mắt nhìn chiếc máy bay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phép tắc nghỉ ngơi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa