1 |
nghẻo Chết (thtục). | : ''Con chó đã '''nghoẻo''' rồi.''
|
2 |
nghẻot. Chết (thtục): Con chó đã nghẻo rồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẻo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghẻo": . nghèo nghẻo nghẽo nghẹo. Những từ có chứa "nghẻo" in its definit [..]
|
3 |
nghẻot. Chết (thtục): Con chó đã nghẻo rồi.
|
<< nghênh | nghị sĩ >> |