1 |
nghênhđưa cao lên (đầu hay bộ phận của đầu) và hướng về phía cần chú ý con trâu nghênh nghênh cặp sừng nghênh mặt tỏ ý thách thức [..]
|
2 |
nghênhđg. Nhìn ngang nhìn ngửa: Nghênh trời, nghênh đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghênh": . nghênh nghểnh nghinh. Những từ có chứa "nghênh":&n [..]
|
3 |
nghênhđg. Nhìn ngang nhìn ngửa: Nghênh trời, nghênh đất.
|
4 |
nghênh Nhìn ngang nhìn ngửa. | : '''''Nghênh''' trời, '''nghênh''' đất.''
|
<< nghé | nghẻo >> |