Ý nghĩa của từ nghẹn ngào là gì:
nghẹn ngào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nghẹn ngào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghẹn ngào mình

1

17 Thumbs up   5 Thumbs down

nghẹn ngào


Cảm động quá không nói được lên lời.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

12 Thumbs up   3 Thumbs down

nghẹn ngào


nghẹn lời, không nói được vì quá xúc động giọng nghẹn ngào xúc động
Nguồn: tratu.soha.vn

3

12 Thumbs up   4 Thumbs down

nghẹn ngào


Cảm động quá không nói được lên lời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

9 Thumbs up   5 Thumbs down

nghẹn ngào


Cảm động quá không nói được lên lời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẹn ngào". Những từ có chứa "nghẹn ngào" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghẹn nghẹn ngào ng [..]
Nguồn: vdict.com

5

5 Thumbs up   3 Thumbs down

nghẹn ngào


Cảm động quá không nói nên lời. Cảm giác như bị nghẹn một chút không khí trong lồng ngực
dung - 2016-07-19





<< nghĩa sĩ nghếch ngác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa