1 |
nghẹn ngào Cảm động quá không nói được lên lời.
|
2 |
nghẹn ngàonghẹn lời, không nói được vì quá xúc động giọng nghẹn ngào xúc động
|
3 |
nghẹn ngàoCảm động quá không nói được lên lời.
|
4 |
nghẹn ngàoCảm động quá không nói được lên lời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẹn ngào". Những từ có chứa "nghẹn ngào" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghẹn nghẹn ngào ng [..]
|
5 |
nghẹn ngàoCảm động quá không nói nên lời. Cảm giác như bị nghẹn một chút không khí trong lồng ngực
|
<< nghĩa sĩ | nghếch ngác >> |