1 |
nghếch ngácNgơ ngẩn, lờ khờ: Vẻ mặt nghếch ngác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghếch ngác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghếch ngác": . nghếch ngác nghệch ngạc. Những từ có chứa "nghếch ngá [..]
|
2 |
nghếch ngác Ngơ ngẩn, lờ khờ. | : ''Vẻ mặt '''nghếch ngác'''.''
|
3 |
nghếch ngácNgơ ngẩn, lờ khờ: Vẻ mặt nghếch ngác.
|
<< nghẹn ngào | pa-ra-bon >> |