Ý nghĩa của từ nghếch ngác là gì:
nghếch ngác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghếch ngác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghếch ngác mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

nghếch ngác


Ngơ ngẩn, lờ khờ: Vẻ mặt nghếch ngác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghếch ngác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghếch ngác": . nghếch ngác nghệch ngạc. Những từ có chứa "nghếch ngá [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nghếch ngác


Ngơ ngẩn, lờ khờ. | : ''Vẻ mặt '''nghếch ngác'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nghếch ngác


Ngơ ngẩn, lờ khờ: Vẻ mặt nghếch ngác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nghẹn ngào pa-ra-bon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa