1 |
nghĩa sĩ(Từ cũ) người có nghĩa khí, dám hi sinh vì nghĩa lớn trung thần nghĩa sĩ chiêu tập nghĩa sĩ bốn phương
|
2 |
nghĩa sĩNgười vì việc nghĩa mà hy sinh giúp đỡ người khác.
|
3 |
nghĩa sĩ Người vì việc nghĩa mà hy sinh giúp đỡ người khác.
|
4 |
nghĩa sĩNgười vì việc nghĩa mà hy sinh giúp đỡ người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩa sĩ". Những từ có chứa "nghĩa sĩ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề nghỉ [..]
|
<< phi nghĩa | nghẹn ngào >> |