Ý nghĩa của từ ngay thật là gì:
ngay thật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngay thật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngay thật mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngay thật


Thật thà, chất phác. | : ''Sống '''ngay thật'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngay thật


(Khẩu ngữ) ngay thẳng, thật thà, không dối trá ăn ở ngay thật trả lời ngay thật
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngay thật


tt. Thật thà, chất phác: sống ngay thật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay thật". Những từ có chứa "ngay thật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngay ngay mặt nga [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngay thật


tt. Thật thà, chất phác: sống ngay thật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngay thật


akutila (tính từ), ajimha (tính từ), ajjava (nam) (trung), asaṭha (tính từ), assava (tính từ), paccayika (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< na ná nghiêm khắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa