Ý nghĩa của từ ngây ngất là gì:
ngây ngất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ ngây ngất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngây ngất mình

1

13 Thumbs up   1 Thumbs down

ngây ngất


thom ngay ngat la thom mot cach hap dan , lam ta say me , thih thu
nhu yen - 2017-01-01

2

9 Thumbs up   3 Thumbs down

ngây ngất


tt. 1. Cảm thấy hơi choáng váng, khó chịu: ngây ngất vì cảm nắng Mới ốm dậy, người vẫn còn ngây ngất. 2. Quá say mê, đến mức như mất cả vẻ tỉnh táo, tinh nhanh: sung sướng ngây ngất hương thơm ngây ngất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

9 Thumbs up   4 Thumbs down

ngây ngất


Cảm thấy hơi choáng váng, khó chịu. | : '''''Ngây ngất''' vì cảm nắng .'' | : ''Mới ốm dậy, người vẫn còn '''ngây ngất'''.'' | Quá say mê, đến mức như mất cả vẻ tỉnh táo, tinh nhanh. | : ''Sung sướn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   3 Thumbs down

ngây ngất


mui huong dam da ngat ngay thom ngao ngat choang vang dung de ta hoa hay con nguoi
nguyen khue lan - 2016-06-14

5

6 Thumbs up   4 Thumbs down

ngây ngất


tt. 1. Cảm thấy hơi choáng váng, khó chịu: ngây ngất vì cảm nắng Mới ốm dậy, người vẫn còn ngây ngất. 2. Quá say mê, đến mức như mất cả vẻ tỉnh táo, tinh nhanh: sung sướng ngây ngất hương thơm ngây ng [..]
Nguồn: vdict.com

6

5 Thumbs up   5 Thumbs down

ngây ngất


cảm thấy hơi hoa mắt, chóng mặt, khó chịu đi nắng, người thấy ngây ngất có cảm giác như say, như mê đi vì được thoả mãn quá đầy đủ về t&igr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

4 Thumbs up   6 Thumbs down

ngây ngất


ngay ngat mui thom ngay ngat
thuong - 2014-11-02





<< ngân phiếu ngôn từ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa