1 |
ngôn từtừ ngữ được diễn đạt thành lời, thành văn bản (nói khái quát) nghệ thuật sử dụng ngôn từ ngôn từ sắc sảo
|
2 |
ngôn từ Chữ nghĩa dùng khi nói hoặc khi viết. | : ''Khi viết, ông ấy rất thận trọng trong việc dùng '''ngôn từ'''.''
|
3 |
ngôn từdt (H. từ: lời) Chữ nghĩa dùng khi nói hoặc khi viết: Khi viết, ông ấy rất thận trọng trong việc dùng ngôn từ.
|
4 |
ngôn từdt (H. từ: lời) Chữ nghĩa dùng khi nói hoặc khi viết: Khi viết, ông ấy rất thận trọng trong việc dùng ngôn từ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngôn từ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngôn [..]
|
5 |
ngôn từvācā (nữ)
|
<< ngây ngất | ngõ hẻm >> |