1 |
ngõ hẻm Ngõ đi sâu vào một nơi nào đó, rất hẻm. | : ''Hang cùng ngỏ hẻm.'' | Ngõ rất nhỏ và hẹp giữa các đường phố.
|
2 |
ngõ hẻmngõ rất nhỏ và hẹp giữa các đường phố nhà trong ngõ hẻm hang cùng ngõ hẻm
|
3 |
ngõ hẻmdt. 1. Ngõ đi sâu vào một nơi nào đó, rất hẻm: hang cùng ngỏ hẻm. 2. Ngõ rất nhỏ và hẹp giữa các đường phố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõ hẻm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngõ hẻm" [..]
|
4 |
ngõ hẻmdt. 1. Ngõ đi sâu vào một nơi nào đó, rất hẻm: hang cùng ngỏ hẻm. 2. Ngõ rất nhỏ và hẹp giữa các đường phố.
|
<< ngôn từ | ngược đãi >> |