1 |
ngự yThầy thuốc của vua.
|
2 |
ngự y(Từ cũ) chức quan trông coi việc chữa bệnh cho vua quan ngự y
|
3 |
ngự y Thầy thuốc của vua.
|
4 |
ngự yThầy thuốc của vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngự y". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngự y": . ngỏ ý ngu ý ngụ ý ngự y
|
5 |
ngự ythầy thuốc thời xưa làm nhiệm vụ chăm sóc sức khỏe cho vua chúa phong kiến, thường được lựa chọn theo tiêu chuẩn rất chặt chẽ về y thuật và y đức phong kiến.
|
<< ngữ điệu | nâng niu >> |