1 |
ngữ điệu Cách lên hay xuống giọng và ngắt câu phù hợp đến mức nào đó với tình cảm và ý nghĩa cần biểu đạt.
|
2 |
ngữ điệuCách lên hay xuống giọng và ngắt câu phù hợp đến mức nào đó với tình cảm và ý nghĩa cần biểu đạt.
|
3 |
ngữ điệusự diễn biến của cao độ, cường độ, tốc độ âm thanh của một ngữ đoạn lời nói, biểu thị một số ý nghĩa tình thái bổ sung ngữ điệu hỏi phát âm không đ [..]
|
4 |
ngữ điệuCách lên hay xuống giọng và ngắt câu phù hợp đến mức nào đó với tình cảm và ý nghĩa cần biểu đạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngữ điệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngữ điệu": . [..]
|
<< nêu gương | ngự y >> |