1 |
nêu gương Làm điều hay, đáng cho người khác noi theo. | : '''''Nêu gương''' anh dũng.''
|
2 |
nêu gươngLàm điều hay, đáng cho người khác noi theo: Nêu gương anh dũng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nêu gương". Những từ có chứa "nêu gương" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
3 |
nêu gươngLàm điều hay, đáng cho người khác noi theo: Nêu gương anh dũng.
|
<< ngủ khì | ngữ điệu >> |