Ý nghĩa của từ ngủ khì là gì:
ngủ khì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngủ khì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngủ khì mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngủ khì


Ngủ yên giấc vì không phải lo nghĩ gì.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngủ khì


Ngủ yên giấc vì không phải lo nghĩ gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ khì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngủ khì": . nghèo khó nghèo khổ nghĩa khí ngoại khoa Ngoại khoa ngoại kh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngủ khì


Ngủ yên giấc vì không phải lo nghĩ gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngủ khì


(Khẩu ngữ) ngủ rất say, không biết gì hết đứa bé bú no đã ngủ khì
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nói xấu nêu gương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa