1 |
nói xấunói sau lưng những điều không hay, không tốt của người khác, nhằm bôi nhọ, làm giảm uy tín đặt điều nói xấu nói xấu sau lưng [..]
|
2 |
nói xấu Rêu rao cái xấu của một người vắng mặt hay bịa ra một cái xấu rồi đem rêu rao.
|
3 |
nói xấuRêu rao chuyện xấu chuyện không hay, bịa đặt một cái xấu rồi đem rêu rao.
|
4 |
nói xấunói xấu khi người đó ko có mặt (nói xấu sau lưng) nói những điều ko hay ko tốt về người đó
|
5 |
nói xấuRêu rao cái xấu của một người vắng mặt hay bịa ra một cái xấu rồi đem rêu rao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói xấu". Những từ có chứa "nói xấu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese di [..]
|
6 |
nói xấuRêu rao cái xấu của một người vắng mặt hay bịa ra một cái xấu rồi đem rêu rao.
|
7 |
nói xấuKHI MỘT NGƯỜI ĂN CẮP TIỀN MÌNH NÓI LÀ NÓI TỐT VÌ KHI HỌ ĂN CẮP THÌ CÓ LỢI ÍCH VÀ TỐT CHO HỌ NÊN ĐÓ LÀ VIỆC MÌNH NÓI TỐT CHO HỌ
|
<< ngục tối | ngủ khì >> |