1 |
nâng niucầm, giữ trên tay với tình cảm trân trọng, yêu quý tay nâng niu bông hoa chăm chút, giữ gìn cẩn thận với tình cảm yêu quý [..]
|
2 |
nâng niuChăm chút một cách âu yếm: Mẹ nâng niu con.
|
3 |
nâng niuChăm chút một cách âu yếm: Mẹ nâng niu con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâng niu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nâng niu": . nâng niu nũng nịu nưng niu [..]
|
4 |
nâng niu Chăm chút một cách âu yếm. | : ''Mẹ '''nâng niu''' con.''
|
<< ngự y | nâng cao >> |