Ý nghĩa của từ ngủn ngoẳn là gì:
ngủn ngoẳn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngủn ngoẳn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngủn ngoẳn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ngủn ngoẳn


Ngắn cộc: Đuôi ngựa ngủn ngoẳn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủn ngoẳn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngủn ngoẳn": . ngoan ngoãn ngoen ngoẻn ngôn ngổn ngồn ngộn ngủn ngoẳn [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngủn ngoẳn


Ngắn cộc. | : ''Đuôi ngựa '''ngủn ngoẳn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngủn ngoẳn


Ngắn cộc: Đuôi ngựa ngủn ngoẳn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngữ văn ngủ lang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa