Ý nghĩa của từ ngủ lang là gì:
ngủ lang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngủ lang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngủ lang mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngủ lang


Ngủ bậy bạ ở nhà người khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngủ lang


(Khẩu ngữ) ngủ bậy bạ ở nơi nào đó, không phải tại nhà mình.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngủ lang


Ngủ bậy bạ ở nhà người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ lang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngủ lang": . ngủ lang Ngũ Lăng Ngưu Lang Ngưu lang. Những từ có chứa "ngủ lang" i [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngủ lang


Ngủ bậy bạ ở nhà người khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngủn ngoẳn ngụ tình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa