1 |
ngụ cưsinh sống ở một nơi không phải quê hương bản quán của mình dân ngụ cư Đồng nghĩa: cư ngụ
|
2 |
ngụ cưNh. Ngụ.
|
3 |
ngụ cưtạm trú
|
4 |
ngụ cưNh. Ngụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngụ cư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngụ cư": . ngải cứu ngay cả nghĩa cử ngoái cổ ngọc chỉ ngũ cốc ngụ cư nguy cơ [..]
|
<< ngờ vực | ngục thất >> |