Ý nghĩa của từ ngụ cư là gì:
ngụ cư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngụ cư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngụ cư mình

1

11 Thumbs up   2 Thumbs down

ngụ cư


sinh sống ở một nơi không phải quê hương bản quán của mình dân ngụ cư Đồng nghĩa: cư ngụ
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   6 Thumbs down

ngụ cư


Nh. Ngụ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

ngụ cư


tạm trú
Ẩn danh - 2015-11-22

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

ngụ cư


Nh. Ngụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngụ cư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngụ cư": . ngải cứu ngay cả nghĩa cử ngoái cổ ngọc chỉ ngũ cốc ngụ cư nguy cơ [..]
Nguồn: vdict.com





<< ngờ vực ngục thất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa