1 |
ngục thấtNh. Ngục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngục thất". Những từ có chứa "ngục thất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm thẻ thầm thế thần m [..]
|
2 |
ngục thất(Từ cũ) nhà tù giam trong ngục thất
|
3 |
ngục thấtNh. Ngục.
|
<< ngụ cư | nghé ngọ >> |