Ý nghĩa của từ ngục thất là gì:
ngục thất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngục thất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngục thất mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngục thất


Nh. Ngục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngục thất". Những từ có chứa "ngục thất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm thẻ thầm thế thần m [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngục thất


(Từ cũ) nhà tù giam trong ngục thất
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngục thất


Nh. Ngục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngụ cư nghé ngọ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa