Ý nghĩa của từ ngờ vực là gì:
ngờ vực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngờ vực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngờ vực mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ngờ vực


Nh. Ngờ, ngh.1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngờ vực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngờ vực": . nghỉ việc ngờ vực
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ngờ vực


Nh. Ngờ, ngh.1.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngờ vực


chưa tin, vì cho rằng có thể không đúng sự thật ánh mắt ngờ vực không mảy may ngờ vực Đồng nghĩa: nghi hoặc
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngờ vực


vematika (tính từ), saṅkī (tính từ), ussaṅkī (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< ngày xửa ngày xưa ngụ cư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa