1 |
ngớ Thờ thẫn. | : ''Đứng '''ngớ''' người ra.''
|
2 |
ngớph. Thờ thẫn: Đứng ngớ người ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngớ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngớ": . nga ngà ngả ngã ngạc ngách ngạch ngai ngài ngải more...-Những từ có chứa " [..]
|
3 |
ngớph. Thờ thẫn: Đứng ngớ người ra.
|
4 |
ngớlặng người đi, không kịp phản ứng gì trước một sự việc, một hiện tượng đột ngột xảy ra ngớ người trước câu hỏi bất ngờ đứng ngớ ra nhìn Đồng nghĩa: ngẩn, ớ [..]
|
<< ngờ | Ngộ >> |