Ý nghĩa của từ ngọc ngà là gì:
ngọc ngà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngọc ngà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngọc ngà mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

ngọc ngà


Đẹp và đáng quí như ngọc, như ngà: Thân thể ngọc ngà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọc ngà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọc ngà": . ngắc ngứ ngọc ngà ngúc ngắc ngược ngạo [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

ngọc ngà


Đẹp và đáng quí như ngọc, như ngà: Thân thể ngọc ngà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

5 Thumbs up   2 Thumbs down

ngọc ngà


ngọc và ngà; dùng trong văn chương để ví vẻ đẹp của thân thể người phụ nữ cánh tay ngọc ngà tấm thân ngọc ngà Đồng nghĩa: ngà ngọc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

ngọc ngà


Đẹp và đáng quí như ngọc, như ngà. | : ''Thân thể '''ngọc ngà'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< quái thai quái lạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa