1 |
ngọc ngàĐẹp và đáng quí như ngọc, như ngà: Thân thể ngọc ngà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọc ngà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọc ngà": . ngắc ngứ ngọc ngà ngúc ngắc ngược ngạo [..]
|
2 |
ngọc ngàĐẹp và đáng quí như ngọc, như ngà: Thân thể ngọc ngà.
|
3 |
ngọc ngàngọc và ngà; dùng trong văn chương để ví vẻ đẹp của thân thể người phụ nữ cánh tay ngọc ngà tấm thân ngọc ngà Đồng nghĩa: ngà ngọc [..]
|
4 |
ngọc ngà Đẹp và đáng quí như ngọc, như ngà. | : ''Thân thể '''ngọc ngà'''.''
|
<< quái thai | quái gở >> |