1 |
ngặtchặt chẽ, không một chút sơ hở, lỏng lẻo kiểm soát rất ngặt cấm ngặt không cho đến khó khăn đến mức như không có lối thoát tình thế rất ngặt [..]
|
2 |
ngặt Chặt quá, ráo riết quá. | : ''Lệnh '''ngặt'''.'' | : ''Kỷ luật '''ngặt'''.''
|
3 |
ngặtt. Chặt quá, ráo riết quá: Lệnh ngặt; Kỷ luật ngặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngặt": . ngát ngạt ngắt ngặt ngất Ngẹt nghẹt nghiệt nghịt ngoắ [..]
|
4 |
ngặtt. Chặt quá, ráo riết quá: Lệnh ngặt; Kỷ luật ngặt.
|
<< ngẩng | ngọn ngành >> |