1 |
ngẩng | : '''''Ngẩng''' đầu.''
|
2 |
ngẩngđg. Nh. Ngửng: Ngẩng đầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẩng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẩng": . ngang ngáng ngẳng ngẵng ngẩng nghiêng ngỏng ngõng ngóng ngọng more...-Những t [..]
|
3 |
ngẩngđg. Nh. Ngửng: Ngẩng đầu.
|
4 |
ngẩnghướng đầu, hướng mặt lên phía trên ngẩng mặt lên nhìn ngẩng cao đầu Đồng nghĩa: ngấc, ngửng
|
<< ngẩn ngơ | ngặt >> |