1 |
ngọn ngànhđầu đuôi, cùng với chi tiết tỉ mỉ của sự việc (nói khái quát) tìm hiểu ngọn ngành nói rõ ngọn ngành Đồng nghĩa: ngành ngọn, [..]
|
2 |
ngọn ngànhd. Đầu đuôi cùng với chi tiết tỉ mỉ của sự việc (nói khái quát). Hỏi cho rõ ngọn ngành. Kể ngọn ngành.
|
3 |
ngọn ngànhd. Đầu đuôi cùng với chi tiết tỉ mỉ của sự việc (nói khái quát). Hỏi cho rõ ngọn ngành. Kể ngọn ngành.
|
4 |
ngọn ngành Đầu đuôi cùng với chi tiết tỉ mỉ của sự việc (nói khái quát). | : ''Hỏi cho rõ '''ngọn ngành'''.'' | : ''Kể '''ngọn ngành'''.''
|
<< ngặt | ngốn >> |