1 |
ngắc ngoải Còn sống thoi thóp, chưa chết hẳn.
|
2 |
ngắc ngoảiCòn sống thoi thóp, chưa chết hẳn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắc ngoải". Những từ có chứa "ngắc ngoải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngả nghiêng du n [..]
|
3 |
ngắc ngoảiở tình trạng sống thoi thóp, chỉ còn chờ chết sống ngắc ngoải
|
4 |
ngắc ngoảisống thoi thóp chưa có nghĩa là chết luôn
|
5 |
ngắc ngoảiCòn sống thoi thóp, chưa chết hẳn.
|
<< ngưỡng vọng | nặng lòng >> |