1 |
nặng lòngcó tình cảm hết sức sâu sắc và luôn luôn để tâm đến nặng lòng yêu mến hai người đã nặng lòng với nhau
|
2 |
nặng lòngHết sức để tâm: Nặng lòng về việc giáo dục con cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặng lòng": . năng lượng nặng lòng Nong Long Nong Luông n [..]
|
3 |
nặng lòngHết sức để tâm: Nặng lòng về việc giáo dục con cái.
|
4 |
nặng lòng Hết sức để tâm. | : '''''Nặng lòng''' về việc giáo dục con cái.''
|
<< ngắc ngoải | nắn nót >> |