Ý nghĩa của từ nắn nót là gì:
nắn nót nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nắn nót. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nắn nót mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nắn nót


Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét: Nắn nót đề tên vào bằng khen.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nắn nót


Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét. | : '''''Nắn nót''' đề tên vào bằng khen.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nắn nót


Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét: Nắn nót đề tên vào bằng khen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắn nót". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nắn nót": . nắn nót nhàn nhạt nhôn nhốt nhơn nhớt [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nắn nót


làm cẩn thận từng li từng tí cho đẹp, cho chỉnh chữ viết nắn nót nắn nót chuốt từng sợi nan
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nặng lòng ngọc hành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa