1 |
nắn nótViết hoặc vẽ cẩn thận từng nét: Nắn nót đề tên vào bằng khen.
|
2 |
nắn nót Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét. | : '''''Nắn nót''' đề tên vào bằng khen.''
|
3 |
nắn nótViết hoặc vẽ cẩn thận từng nét: Nắn nót đề tên vào bằng khen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắn nót". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nắn nót": . nắn nót nhàn nhạt nhôn nhốt nhơn nhớt [..]
|
4 |
nắn nótlàm cẩn thận từng li từng tí cho đẹp, cho chỉnh chữ viết nắn nót nắn nót chuốt từng sợi nan
|
<< nặng lòng | ngọc hành >> |