1 |
ngưỡng vọnghướng đến với lòng hi vọng, trông đợi hoặc với lòng kính trọng, khâm phục một vĩ nhân được người đời ngưỡng vọng
|
2 |
ngưỡng vọngTrông chờ ở người trên.
|
3 |
ngưỡng vọng Trông chờ ở người trên.
|
4 |
ngưỡng vọngTrông chờ ở người trên.
|
5 |
ngưỡng vọngNgưỡng vọng ( hiển khảo. . .) Thủy từ chứng giám tâm thành thọ nạp trai diên, Phò dương quyến nam sơn phú thọ .
|
<< ngũ ngôn | ngắc ngoải >> |