1 |
ngẫu hứngdt. Cảm hứng tự nhiên bột phát: ngẫu hứng làm thơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫu hứng". Những từ có chứa "ngẫu hứng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ng [..]
|
2 |
ngẫu hứng Cảm hứng tự nhiên bột phát. | : '''''Ngẫu hứng''' làm thơ.''
|
3 |
ngẫu hứngNgẫu có nghĩa là ngẫu nhiên Hứng có nghĩ là hứng thú -->Ngẫu nhiên hứng thú cũng có nghĩa là tự nhiên có cảm hứng làm một việc gì đó,có sáng tạo,ý tưởng gì đó vd như: ngẫu hứng làm thơ,làm văn,vẽ,....
|
4 |
ngẫu hứngcảm hứng ngẫu nhiên mà có ngẫu hứng sáng tác làm theo ngẫu hứng
|
5 |
ngẫu hứngXem ứng tấu
|
6 |
ngẫu hứngdt. Cảm hứng tự nhiên bột phát: ngẫu hứng làm thơ.
|
<< ngần ngừ | ngặt nghèo >> |