1 |
ngả vạNói dân làng bắt phạt một người vi phạm lệ làng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả vạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngả vạ": . ngà voi ngả vạ nghi vệ nghĩa vị nghĩa vụ ngôi v [..]
|
2 |
ngả vạNói dân làng bắt phạt một người vi phạm lệ làng (cũ).
|
3 |
ngả vạnhư bắt vạ chửa hoang nên bị làng ngả vạ
|
4 |
ngả vạ Nói dân làng bắt phạt một người vi phạm lệ làng (cũ).
|
<< quý phái | quý phi >> |