1 |
ngả mũ Bỏ mũ xuống để chào một cách kính cẩn. | : ''Học trò đều '''ngả mũ''' chào thầy giáo.''
|
2 |
ngả mũđgt Bỏ mũ xuống để chào một cách kính cẩn: Học trò đều ngả mũ chào thầy giáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả mũ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngả mũ": . ngả mũ ngạo mạn ngày ma [..]
|
3 |
ngả mũđgt Bỏ mũ xuống để chào một cách kính cẩn: Học trò đều ngả mũ chào thầy giáo.
|
<< ngạn ngữ | ngần ngừ >> |