1 |
ngạchlà tên gọi thể hiện thứ bậc về năng lực và trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của công chức. 22/2008/QH12
|
2 |
ngạch Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào. | Hạng thứ do Nhà nước qui định. | : '''''Ngạch''' thuế.'' | : ''Công chức chưa vào '''ngạch'''.'' [..]
|
3 |
ngạchd. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào.d. Hạng thứ do Nhà nước qui định: Ngạch thuế; Công chức chưa vào ngạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạch". Những từ phát âm/đánh [..]
|
4 |
ngạchphần bên dưới ngưỡng cửa, có chèn gạch hay đất ngạch cửa Danh từ hệ thống sắp xếp có thứ tự theo từng loại, do nhà nước quy định ngạch chuyên viên ngạch t [..]
|
5 |
ngạchd. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào. d. Hạng thứ do Nhà nước qui định: Ngạch thuế; Công chức chưa vào ngạch.
|
<< ngượng nghịu | ngạo nghễ >> |